Thực đơn
Produce_X_101 Xếp hạngTop 10 thí sinh sẽ được xác định bằng bình chọn trực tuyến và bình chọn trực tiếp tại trường quay. Sau mỗi giai đoạn bình chọn, lượt bình chọn của các thí sinh sẽ quay trở về 0. Top 10 thí sinh đứng đầu tập chung kết cộng với 1 thí sinh "X" sẽ trở thành thành viên của nhóm nhạc chiến thắng chung cuộc. Thành viên "X" - thành viên thứ 11 của nhóm sẽ là thành viên có lượt bình chọn trực tuyến từ tập 1 đến tập cuối cao nhất.[7] Trong giai đoạn bình chọn thứ nhất và thứ hai, mỗi khán giả được phép chọn 11 thí sinh trong mỗi lượt bình chọn trực tuyến; trong giai đoạn bình chọn thứ ba, mỗi khán giả được phép chọn 2 thí sinh trong mỗi lượt bình chọn trực tuyến; trong giai đoạn bình chọn cho đêm chung kết, mỗi khán giả được phép chọn 1 thí sinh trong mỗi lượt bình chọn trực tuyến.
Chú thích màuTừ top dưới vượt lên top 10 |
↑
# | Tập 1 | Tập 2 | Tập 3 | Tập 5 | Tập 6 | Tập 8 | Tập 11 | Tập 12 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kim Min-kyu | Kim Yo-han ↑2 | Kim Yo-han = | Kim Yo-han = | Kim Woo-seok ↑3 | Kim Woo-seok = | Kim Yo-han ↑2 | Kim Yo-han = |
2 | Koo Jung-mo | Lee Eun-sang ↑12 | Kim Min-kyu ↑1 | Kim Min-kyu = | Song Hyeong-jun ↑1 | Lee Jin-hyuk ↑9 | Kim Woo-seok ↓1 | Kim Woo-seok = |
3 | Kim Yo-han | Kim Min-kyu ↓2 | Lee Eun-sang ↓1 | Song Hyeong-jun ↑1 | Kim Min-kyu ↓1 | Kim Yo-han ↑2 | Lee Jin-hyuk ↓1 | Han Seung-woo ↑1 |
4 | Cha Jun-ho | Nam Do-hyon ↑33 | Song Hyeong-jun ↑6 | Kim Woo-seok ↑2 | Lee Jin-woo ↑8 | Song Hyeong-jun ↓2 | Han Seung-woo ↑5 | Song Hyeong-jun ↑4 |
5 | Kim Woo-seok | Song Yu-vin ↑12 | Nam Do-hyon ↓1 | Lee Eun-sang ↓2 | Kim Yo-han | Koo Jung-mo ↑3 | Kim Min-kyu ↑5 | Cho Seung-youn ↑1 |
6 | Son Dong-pyo | Son Dong-pyo = | Kim Woo-seok ↑1 | Nam Do-hyon ↓1 | Lee Eun-sang ↓1 | Lee Eun-sang = | Cho Seung-youn ↑11 | Son Dong-pyo ↑6 |
7 | Lee Eugene | Kim Woo-seok ↓2 | Son Dong-pyo ↓1 | Son Dong-pyo = | Nam Do-hyon ↓1 | Nam Do-hyon = | Nam Do-hyon = | Lee Han-gyul ↑9 |
8 | Lee Se-jin | Park Sun-ho ↑28 | Song Yu-vin ↓3 | Song Yu-vin = | Koo Jung-mo ↑1 | Lee Jin-woo ↓4 | Song Hyeong-jun ↓4 | Nam Do-hyon ↓1 |
9 | Song Hyeong-jun | Koo Jung-mo ↓7 | Koo Jung-mo = | Koo Jung-mo = | Song Yu-vin ↓1 | Han Seung-woo ↑4 | Lee Eun-sang ↓3 | Cha Jun-ho ↑2 |
10 | Lee Jin-woo | Song Hyeong-jun ↓1 | Park Sun-ho ↓2 | Ham Won-jin ↑2 | Ham Won-jin = | Kim Min-kyu ↓7 | Keum Dong-hyun ↑9 | Kang Min-hee ↑4 |
# | Tập 1 (Bình chọn trực tuyến) | Tập 2 (Bình chọn trực tuyến) | Tập 3 (Bình chọn trực tuyến) | Tập 4 (Bình chọn trực tiếp) | Tập 5 (Tổng lượt bình chọn) | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên | Bình chọn | Tên | Bình chọn | ||||
1 | Kim Min-kyu | Kim Yo-han | Kim Yo-han | Kim Hyeon-bin | 5,850 | Kim Yo-han | 1,094,299 |
2 | Koo Jung-mo | Lee Eun-sang | Kim Min-kyu | Lee Woo-jin | 5,270 | Kim Min-kyu | 1,033,132 |
3 | Kim Yo-han | Kim Min-kyu | Lee Eun-sang | Wei Zi Yue | 5,180 | Song Hyeong-jun | 1,024,849 |
4 | Cha Jun-ho | Nam Do-hyon | Song Hyeong-jun | Kim Woo-seok | 5,100 | Kim Woo-seok | 933,869 |
5 | Kim Woo-seok | Song Yu-vin | Nam Do-hyon | Won Hyuk | 4,740 | Lee Eun-sang | 931,256 |
6 | Son Dong-pyo | Son Dong-pyo | Kim Woo-seok | Kim Dong-yun | 4,710 | Nam Do-hyon | 844,597 |
7 | Lee Eugene | Kim Woo-seok | Son Dong-pyo | Kim Yo-han | 4,700 | Son Dong-pyo | 710,483 |
8 | Lee Se-jin | Park Sun-ho | Song Yu-vin | Choi Byung-chan | 4,350 | Song Yu-vin | 679,286 |
9 | Song Hyeong-jun | Koo Jung-mo | Koo Jung-mo | Lee Jun-hyuk | 3,173 | Koo Jung-mo | 669,616 |
10 | Lee Jin-woo | Song Hyeong-jun | Park Sun-ho | Ham Won-jin | 3,164 | Ham Won-jin | 578,263 |
Ghi chú
# | Tập 6 (Bình chọn trực tuyến) | Tập 7 (Bình chọn trực tiếp) | Tập 8 (Tổng lượt bình chọn) | ||
---|---|---|---|---|---|
Tên | Bình chọn | Tên | Bình chọn | ||
1 | Kim Woo-seok | Lee Jin-hyuk | 336,000 | Kim Woo-seok | 1,728,930 |
2 | Song Hyeong-jun | Kang Hyeon-su | 161,600 | Lee Jin-hyuk | 1,480,425 |
3 | Kim Min-kyu | Kim Woo-seok | 160,600 | Kim Yo-han | 1,458,183 |
4 | Lee Jin-woo | Won Hyuk | 151,400 | Song Hyeong-jun | 1,418,328 |
5 | Kim Yo-han | Koo Jung-mo | 95,200 | Koo Jung-mo | 1,334,726 |
6 | Lee Eun-sang | Hwang Yun-seong | 61,200 | Lee Eun-sang | 1,313,074 |
7 | Nam Do-hyon | Han Seung-woo | 58,000 | Nam Do-hyon | 1,265,468 |
8 | Koo Jung-mo | Lee Han-gyul | 56,300 | Lee Jin-woo | 1,259,112 |
9 | Song Yu-vin | Song Yu-vin | 54,500 | Han Seung-woo | 1,248,496 |
10 | Ham Won-jin | Nam Do-hyon | 49,900 | Kim Min-kyu | 1,238,668 |
Ghi chú
# | Tập 10 (Bình chọn trực tiếp) | Tập 11 (Tổng lượt bình chọn) | ||
---|---|---|---|---|
Tên | Bình chọn | Tên | Bình chọn | |
1 | Kim Yo-han | 172,000 | Kim Yo-han | 582,503 |
2 | Cho Seung-youn | 72,500 | Kim Woo-seok | 457,477 |
3 | Nam Do-hyon | 55,000 | Lee Jin-hyuk | 351,174 |
4 | Song Hyeong-jun | 50,500 | Han Seung-woo | 329,581 |
5 | Kim Woo-seok | 20,115 | Kim Min-kyu | 290,944 |
6 | Lee Eun-sang | 20,095 | Cho Seung-youn | 281,580 |
7 | Han Seung-woo | 20,091 | Nam Do-hyon | 272,795 |
8 | Hwang Yun-seong | 20,036 | Song Hyeong-jun | 242,818 |
9 | Cha Jun-ho | 20,031 | Lee Eun-sang | 230,716 |
10 | Keum Dong-hyun | 15,500 | Keum Dong-hyun | 187,264 |
Ghi chú
Trong đêm chung kết, Đại diện Lee Dong-wook thông báo tên của nhóm nhạc nam chung cuộc là: "X1" (Hangul: 엑스원; Romaja: Ekseuwon)
# | Tập 12 (Tổng lượt bình chọn) | |||
---|---|---|---|---|
Tên | Bình chọn | Trực thuộc | Bình chọn tích luỹ | |
1 | Kim Yo-han | 1,334,011 | OUI Entertainment | 4,468,996 |
2 | Kim Woo-seok | 1,304,033 | TOP Media | 4,424,309 |
3 | Han Seung-woo | 1,079,200 | Plan A Entertainment | 3,869,629 |
4 | Song Hyeong-jun | 1,049,222 | Starship Entertainment | 3,735,217 |
5 | Cho Seung-youn | 929,312 | Yuehua Entertainment | 2,200,382 |
6 | Son Dong-pyo | 824,389 | DSP Media | 2,762,824 |
7 | Lee Han-gyul | 794,411 | MBK Entertainment | 2,221,045 |
8 | Nam Do-hyon | 764,433 | 3,147,303 | |
9 | Cha Jun-ho | 756,939 | Woollim Entertainment | 2,449,408 |
10 | Kang Min-hee | 749,444 | Starship Entertainment | 1,798,609 |
X | Lee Eun-sang | 689,489 | Brand New Music | 3,164,535 |
Ghi chú
Thực đơn
Produce_X_101 Xếp hạngLiên quan
Produce X 101 Produce 48 Produce 101 Mùa 1 Produce 101 Mùa 2 Production I.G Produce 101 Produce 101 Japan (Mùa 1) Productores de Música de España Produlești Produce 101 (Trung Quốc)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Produce_X_101 http://www.billboard-japan.com/charts/detail?a=hot... http://sports.chosun.com/news/ntype.htm?id=2019030... http://produce-x-101.mnet.com http://produce-x-101.mnet.com/pc/profile/0 http://star.mt.co.kr/stview.php?no=201903041550342... https://www.forbes.com/sites/caitlinkelley/2019/02... https://www.oricon.co.jp/rank/dia/w/2019-07-15/ https://www.tvreport.co.kr/?c=news&m=newsview&idx=... https://www.tvreport.co.kr/?c=news&m=newsview&idx=... https://web.archive.org/web/20190710033901/https:/...